Ý kiến thăm dò

Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
177639

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTMã thủ tụcTên thủ tụcLĩnh vựcTải về
261.002429.000.00.00.H56Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đàyNgười có công
271.002440.000.00.00.H56Thủ tục giải quyết chế độ người HĐKC giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tếNgười có công
281.003423.000.00.00.H56Thủ tục giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạngNgười có công
291.002519.000.00.00.H56Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùngNgười có công
301.002738.000.00.00.H56Thủ tục mua bảo hiểm y tế đối với người có công và thân nhânNgười có công
311.002741.000.00.00.H56Thủ tục xác nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh đối với người bị thương không thuộc lực lượng công an, quân đội trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991 trở về trước không còn giấy tờNgười có công
321.002745.000.00.00.H56Thủ tục bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩNgười có công
332.001157.000.00.00.H56Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiếnNgười có công
342.001396.000.00.00.H56Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiếnNgười có công
351.003057.000.00.00.H56Thủ tục thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họNgười có công
361.003159.000.00.00.H56Thủ tục hỗ trợ, di chuyển hài cốt liệt sĩNgười có công
371.002271.000.00.00.H56Thủ tục giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công từ trầnNgười có công
381.006779.000.00.00.H56Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩNgười có công
391.002305.000.00.00.H56Thủ tục giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩNgười có công
402.000635.000.00.00.H56Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịchHộ tịch
411.001193.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai sinhHộ tịch
421.000894.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký kết hônHộ tịch
431.001022.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, conHộ tịch
441.000689.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, conHộ tịch
451.000656.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai tửHộ tịch
461.003583.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai sinh lưu độngHộ tịch
471.000593.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký kết hôn lưu độngHộ tịch
481.000419.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai tử lưu độngHộ tịch
491.000110.000.00.00.H56Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giớiHộ tịch
501.000094.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giớiHộ tịch